Thực đơn
Dmitri Aleksandrovich Bogayev Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Châu lục | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Zenit St. Petersburg | 2011–12 | Giải bóng đá ngoại hạng Nga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2012–13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2013–14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2014–15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2015–16 | 5 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 7 | 0 | ||
Zenit-2 St. Petersburg | 2013–14 | PFL | 29 | 1 | – | – | 29 | 1 | ||
2014–15 | 29 | 5 | – | – | 29 | 5 | ||||
2015–16 | FNL | 31 | 5 | – | – | 31 | 5 | |||
FK Palanga | 2016 | I Lyga | 4 | 0 | 1 | 0 | – | 5 | 0 | |
F.K. Tosno | 2016–17 | FNL | 24 | 0 | 4 | 0 | – | 28 | 0 | |
Zenit St. Petersburg | 2017–18 | Giải bóng đá ngoại hạng Nga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng cộng (2 spells) | 5 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 7 | 0 | ||
Zenit-2 St. Petersburg | 2017–18 | FNL | 9 | 1 | – | – | 9 | 1 | ||
Tổng cộng (2 spells) | 98 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 98 | 12 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 131 | 12 | 6 | 0 | 1 | 0 | 138 | 12 | ||
Thực đơn
Dmitri Aleksandrovich Bogayev Thống kê sự nghiệpLiên quan
Dmitry Dmitrievich Shostakovich Dmitri Ivanovich Mendeleev Dmitriy Dmitriyevich Maksutov Dmitry Danilovich Lelyushenko Dmitri Leonidovich Romanowsky Dmitry Nikolayevich Barinov Dmitry Fyodorovich Lavrinenko Dmitriy Iosifovich Ivanovskiy Dmitri Khomich Dmitri Borisovich KabalevskyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Dmitri Aleksandrovich Bogayev http://www.pfl-russia.com/competitions/season-2014... http://www.uefa.com/uefachampionsleague/season=201... http://rfpl.org/match/match_11090.html http://fc-zenit.ru/news/feed/2016/07/05/dmitriy-bo... http://fc-zenit.ru/news/2017-06-15-dmitriy-bogaev-... https://fcska.ru/media/news/dmitriy-bogaev-budet-v... http://news.sportbox.ru/Vidy_sporta/Futbol/Dmitriy... https://web.archive.org/web/20180209063727/https:/...